1/1
shí kě ㄕˊ ㄎㄜˇ [shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ]
U+5159, tổng 9 nét, bộ rén 儿 (+7 nét)phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0